• Hương khiêm nhu toả ngát chốn Thiên Cung – Nhật ký thiêng liêng 31/8/2025

      1.
      Nhà thơ Phan Thị Thanh Nhàn từng viết:
      “Làm anh khó đấy,
      Phải đâu chuyện đùa…”

      Chỉ hai câu thơ giản dị mà đã gợi lên một chân lý: làm anh là gánh trách nhiệm, là biết nhường nhịn và sống vì người khác.
      Trong gia đình đức tin cũng thế, những người mục tử được mời gọi để “làm anh” giữa đoàn chiên, không phải để tỏ uy, mà để khiêm nhường nâng đỡ và phục vụ.

      2.
      Có một vị linh mục trung niên vừa được sai đến coi sóc một giáo xứ.
      Ngài nổi tiếng với những bài giảng dài dòng, lời lẽ rườm rà, khiến nhiều người ngán ngẩm. Lễ lạt thì đủng đỉnh, chậm rì.
      Ngài cũng nghiêm khắc, cấm trẻ nhỏ chạy nhảy trong sân nhà xứ, và sắp xếp giờ lễ chưa thật phù hợp với đời sống giáo dân.
      Suốt nhiều tháng, bầu khí cộng đoàn nặng nề, tiếng thở dài nhiều hơn tiếng cười. Niềm vui tắt lịm thay vào đó là những lời phàn nàn, than trách.

      Không thể chịu đựng mãi, giáo dân xin cha mở một cuộc họp chung. Hội đồng mục vụ âm thầm bố trí từng người phát biểu.
      Buổi họp bỗng trở thành một cơn bão: những lời trách móc, than phiền, thậm chí gay gắt, dồn dập như bản án dành cho cha xứ.
      Ngài vẫn ngồi đó, lặng thinh, không phản bác, không tự vệ.
      Ngài kiên nhẫn chờ cho mọi người xả hết nỗi bức xúc dồn nén bấy lâu. Khi căn phòng đã lặng đi, ngài mới nhỏ nhẹ:
      “Xin cảm ơn anh chị em đã góp ý. Xin anh chị em cầu nguyện cho tôi, cho giáo xứ.”
      Rồi ngài đứng lên, lặng lẽ bước vào phòng.

      Cơn giông tan. Mọi người ngơ ngác nhìn nhau. Sự thinh lặng khiêm nhu của cha xứ làm bao cái miệng hăng say bỗng chùng xuống, để lại một khoảng trống đầy suy nghĩ.

      Kể từ hôm đó, cha xứ đổi thay dần. Ngài ăn mặc chỉnh tề hơn, đầu tóc gọn gàng.
      Các bài giảng súc tích, ngắn gọn nhưng sâu sắc. Thánh lễ trang nghiêm mà nhẹ nhàng.
      Tiếng cười rộn rã lại vang nơi sân nhà thờ. Giáo dân dần nhận ra: giáo xứ vừa đón một “cục vàng”.
      Không phải vì ngài tài giỏi hơn ai, nhưng bởi đức khiêm nhường thẳm sâu nơi ngài đã toả sáng, lặng lẽ biến đổi cả cộng đoàn.

      3.
      Cha xứ ấy đã minh chứng rằng khiêm nhường không phải là yếu đuối, nhưng là một sức mạnh.
      Nếu ngài nổi nóng đáp trả, chắc chắn buổi họp sẽ biến thành cuộc tranh chấp, sự hiệp nhất khó mà hàn gắn.
      Nhưng nhờ khiêm nhường, ngài đã dập tắt cơn sóng gió, mở ra một con đường bình an.
      Khiêm nhường cũng giống như dòng sông: càng chảy xuống thấp, càng đón thêm nhiều nguồn nước; càng tự hạ, càng trở nên giàu có và phong nhiêu.

      Kinh Thánh từng dạy: “Con ơi, hãy hoàn thành việc của con một cách nhũn nhặn, thì con sẽ được mến yêu hơn người hào phóng.
      Càng làm lớn, con càng phải tự hạ, như thế, con sẽ được đẹp lòng Đức Chúa. Vì quyền năng Đức Chúa thì lớn lao: Người được tôn vinh nơi các kẻ khiêm nhường.” (Hc 3,17-20).

      Gương cha xứ còn gợi nhớ đến Chúa Giêsu trước toà Philatô.
      Ngài có thể biện minh cho sự vô tội của mình, nhưng Ngài đã chọn thinh lặng, để mặc cho Chúa Cha phân xử.
      Sự thinh lặng ấy không phải là bất lực, mà là sức mạnh của tình yêu và phó thác.
      Và cũng vậy, Đức Maria khi nghe sứ thần truyền tin đã không lý luận, không viện cớ, nhưng khiêm tốn thưa: “Này tôi là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.” (Lc 1,38).
      Chính sự khiêm nhu ấy đã mở ra một kỷ nguyên cứu độ cho nhân loại.

      4.
      Tuy nhiên, ở một góc nhìn khác, phản ứng của giáo dân trong câu chuyện cũng đáng để suy nghĩ.
      Họ đã nói thật lòng, nhưng lại để cảm xúc lấn át, thiếu kiềm chế, thiếu sự tôn trọng dành cho người cha thiêng liêng.
      Họ đã hành xử theo bản năng, a dua, hùa theo đám đông.
      Chính sự bộc phát ấy làm vuột mất vẻ đẹp của sự hài hoà, tế nhị vốn phải có trong một cộng đoàn đức tin.

      Ngày nay, chúng ta cũng dễ mắc sai lầm tương tự. Trong thời đại của mạng xã hội,
      chỉ cần một bất đồng nhỏ, ta có thể dễ dàng “ăn thua đủ”,
      thậm chí hùa nhau chỉ trích, xúc xiểm những đấng bề trên, những mục tử đã được xức dầu để hướng dẫn đoàn chiên.
      Nhưng thái độ ấy không bao giờ xây dựng, mà chỉ gieo chia rẽ.

      Vâng phục không phải là mù quáng. Ta có quyền góp ý, thậm chí cần lên tiếng.
      Nhưng khi góp ý, hãy để đức khiêm nhường dẫn lối: nói với sự kính trọng, lời lẽ nhẹ nhàng, đúng lúc, đúng chỗ.
      Đó mới là con đường của hiệp thông.
      Bởi khiêm nhường không chỉ là nhân đức của riêng bề trên, mà còn là bổn phận của mọi thành viên trong Giáo Hội.

      5.
      Người ta thường nói khiêm nhường là nhân đức của những người lớn tuổi, từng trải.
      Nhưng thật ra, khiêm nhường chính là nhân đức nền tảng của mọi bậc sống.
      Với người trẻ, khiêm nhường lại càng quan trọng, bởi tuổi trẻ luôn khao khát khẳng định mình, dễ sa vào kiêu ngạo hay ảo tưởng về bản thân.

      Khiêm nhường giúp người trẻ biết đứng vững trước thành công, không tự phụ khi gặt hái thành tích.
      Khiêm nhường cũng giúp họ mạnh mẽ trỗi dậy sau thất bại, không gục ngã vì tự ái hay xấu hổ.
      Người trẻ khiêm nhường biết lắng nghe cha mẹ, thầy cô, bạn bè, và nhất là lắng nghe tiếng Chúa trong tâm hồn.

      Với người trẻ, khiêm nhường chính là “cục vàng” quý giá để xây dựng tương lai. Nhờ khiêm nhường, họ mới có thể học hỏi, trưởng thành, và lớn lên trong tình yêu.

      6.
      Người khiêm nhường là người biết rút lui khỏi ồn ào thị phi.
      Họ không cần tranh biện để tự vệ, không cần hạ nhục ai để biện minh cho mình.
      Vẻ đẹp của khiêm nhường toả ngát như hương trời,
      sáng mãi theo năm tháng, bởi đó chính là nền tảng xây dựng nhân cách con người.

      Một chút chữ nghĩa, một tấm bằng, đôi ba câu lý sự logic… tất cả sẽ trở nên rỗng tuếch và đáng ghét nếu thiếu khiêm nhường.
      Nhưng nếu đặt trên nền khiêm nhường, mọi tài năng và thành tựu sẽ trở thành ánh sáng dịu hiền, có sức nâng đỡ và làm đẹp cho đời.

      Và trên hết, khiêm nhường đưa ta về gần Chúa, vì như sách Huấn Ca đã nói: “Người được tôn vinh nơi các kẻ khiêm nhường.” (Hc 3,20). Đó là con đường vừa mang lại bình an vừa mở ra vinh quang vĩnh cửu.

      ———
      Anqtus
      (Gợi hứng: Bài đọc 1, Chúa nhật XXII, năm C, Hc 3,17-20)