• Hành trình của lòng biết ơn – Nhật ký thiêng liêng 12/10/2025

      Đã bao giờ bạn để ý rằng, trong đời sống này, có những lời cảm ơn không được thốt ra bằng lời,
      mà lại được biểu lộ bằng cả một hành trình?

      Người mẹ cặm cụi nấu cơm, giặt giũ áo quần, chăm sóc, không chờ con nói “con cảm ơn mẹ”,
      chỉ mong thấy con ăn ngon miệng, sạch sẽ, mạnh khỏe, nên người.

      Người cha xa nhà, dãi nắng dầm mưa ngoài công trường, chẳng đòi hỏi lời tri ân,
      chỉ mong con cái biết sống tử tế, không làm điều hổ thẹn với đời.

      Có lẽ, trong sâu thẳm văn hoá Á Đông, tâm tình “cảm ơn” không nằm nơi môi miệng, mà nằm trong cách sống.

      Người Tây có thể nói “thank you” với một nụ cười sáng, một cái bắt tay thân tình.
      Họ biểu lộ lòng biết ơn như một hành vi bình đẳng và rõ ràng,
      một giao ước của hai chủ thể tự do.

      Còn người Đông, khi nhận một điều gì đó, thường khẽ nói: “Dạ, con xin.”
      Chữ “xin” nhỏ nhẹ mà thẳm sâu, vừa thể hiện sự khiêm nhường, vừa hàm chứa niềm kính trọng và tri ân.
      Nó không chỉ nói “cảm ơn anh đã cho”, mà là “tôi đón nhận điều này bằng tất cả thân, tâm, ý của mình.”

      Bởi thế, cảm ơn trong văn hoá Đông phương không chỉ thuộc về ý thức, mà là một hành động toàn thể.
      Lời nói, dáng người, ánh mắt, nhịp thở… tất cả hòa vào một dòng biết ơn lặng lẽ.

      Người phương Đông không chỉ nói lời cảm ơn đầu môi chót lưỡi,
      họ còn sống với tâm tình cảm ơn.

      Nhìn người cha lặng lẽ tiễn đứa con đi lập nghiệp xa.
      Ông chẳng nói gì, chỉ thở ra khẽ khàng: “Miễn sao nó sống cho ra con người.”
      Tâm tình ấy chính là bản nhạc trầm của tình phụ tử,
      và cũng là lời mời gọi sâu kín dành cho người con:
      hãy sống sao cho xứng với ân nghĩa ấy.

      Bởi cảm ơn đích thực không ở nơi ngôn từ, mà ở trong đời sống phải đạo.
      Đứa con không cần ngày nào cũng nói “con cảm ơn cha”,
      nhưng nếu biết sống trung thực, trọng công bằng, sống yêu thương,
      thì chính cuộc đời nó đã trở thành lời cảm ơn vang vọng nhất.

      Nói cách khác, lòng biết ơn là cách ta tiếp nối ân tình bằng chính sự hiện hữu của mình.

      ❤️
      Từ trải nghiệm nhân sinh ấy, khi đọc Kinh Thánh, ta bắt gặp hai câu chuyện song hành như hai tiếng vọng từ ngàn xưa.

      Cả hai đều nói về những người phong hủi được chữa lành,
      và cả hai đều chỉ ra:
      ơn lành thật sự không trọn vẹn, nếu không có hành trình trở về.

      Naaman, vị tướng người Aram, được ngôn sứ Êlisa sai đi tắm bảy lần ở sông Giođan.
      Khi ông vâng phục, bệnh phong biến mất, da thịt lại như trẻ nhỏ.
      Nhưng điều kỳ diệu nhất chưa phải là sự chữa lành thể xác,
      mà là sự thức tỉnh trong tâm hồn.

      Naaman quay trở lại tìm Êlisa, mang theo lòng tri ân và một lời tuyên xưng mạnh mẽ:

      “Giờ đây tôi biết rằng không có Thiên Chúa nào khác ngoài Thiên Chúa Israel.”

      Ông không chỉ cảm ơn, ông đi trên hành trình trở về để gặp Đấng ban ơn,
      để khởi đầu một mối tương quan đức tin.

      Lòng biết ơn đã dẫn ông đi xa hơn cả sự lành bệnh;
      nó dẫn ông đến với nguồn ơn.

      Câu chuyện ấy phản chiếu trong Tin Mừng Luca:
      Mười người phong được Đức Giêsu chữa lành,
      nhưng chỉ một người ngoại bang trở lại.
      Anh ta vừa đi vừa nhận ra ơn đã đến với mình,
      nên quay lại, lớn tiếng tôn vinh Thiên Chúa và sấp mình tạ ơn Đức Giêsu.

      Chín người kia được lành,
      nhưng chỉ một người được cứu,
      bởi anh đã để ơn biến đổi thành tương quan.

      Đức Giêsu nói:

      “Đức tin của anh đã cứu anh.”
      Biết ơn, ở đây, không còn là phép lịch sự,
      mà là một cuộc gặp gỡ cứu độ.

      Từ Naaman đến người Samari,
      từ những người cha mẹ âm thầm đến những đứa con biết sống cho ra người,
      ta thấy một điểm chung:

      Biết ơn là quay trở về.

      Trở về không chỉ là bước chân, mà là chuyển động của trái tim.
      Trở về với Đấng ban ơn, với cội nguồn yêu thương,
      với chính phần sâu thẳm nơi ta còn giữ được sự rung động trước điều thiện.
      Trở về để ơn không bị lãng quên, để tình không trở thành gió thoảng.

      ❤️
      Và đâu chỉ trong những trang Kinh Thánh xa xưa,
      lòng biết ơn vẫn đang diễn ra quanh ta, rất gần và rất thật.

      Tại những trung tâm hành hương
      ta bắt gặp biết bao khuôn mặt vừa xa lạ, vừa quen thuộc.
      Họ đến với Thánh Antôn mỗi thứ Ba hay La vang mỗi năm,
      mang theo những lo toan, những lời khấn, và cả những niềm vui được nhận lãnh.
      Họ quỳ đó, ngồi đó, nấn ná chẳng muốn về,
      như thể sợ đánh mất một điều gì thiêng liêng vừa được chạm tới.

      Trong ánh nến lung linh và hương khói quyện bay,
      ta thấy tỏ hiện một cộng đoàn của lòng biết ơn
      những con người bình dị, nhưng tâm hồn được nối kết trong cùng một mối dây tri ân.
      Họ không chỉ đến để xin ơn,
      mà còn để sống lại ký ức của ân tình,
      để nói lên với đời rằng:

      Biết ơn là trở về với Chúa, với nhau, và với chính mình.

      ❤️
      Có lẽ, trong thế giới hôm nay, khi mọi thứ diễn ra quá nhanh,
      và lời “cảm ơn” nhiều khi chỉ còn là phản xạ xã giao,
      ta càng cần học lại nghệ thuật biết ơn như một hành trình tâm linh.

      Bởi vì, ơn huệ không được cảm nhận thì sớm phai màu,
      và người không biết trở về thì sớm lạc lối, vong thân.

      Người biết ơn là người biết dừng lại,
      biết nhận ra bàn tay vô hình đã chạm đến mình qua người khác,
      qua biến cố, qua cả những thương tích.

      Và khi nhận ra, họ trở lại
      không chỉ để nói lời cảm tạ,
      mà để bước vào mối tương quan đậm sâu với Đấng thi ân và xót thương.

      Lòng biết ơn như thế không phải chỉ là đạo lý,
      mà là một hình thức cầu nguyện âm thầm:
      cầu nguyện bằng chính đời sống, bằng sự biến đổi, bằng sự hoán cải,
      bằng chính một trái tim đã mở ra.

      Và có lẽ, đó chính là lời cảm ơn chân thành nhất:
      sống phải đạo, sống xứng đáng với kỳ vọng của người trao ban,
      để trong từng nhịp sống của ta,
      ân tình vẫn được tiếp nối
      bền bỉ như dòng sông chảy về nguồn,
      và nguồn ấy mãi mãi là Tình Thương.

      ———
      Anqtus
      (Gợi hứng lời Chúa, CN XXVIII, năm C, 2V 5,14-17 và Lc 17,11-19)