• MẸ LÀ ĐIỂM TỰA GIỮA THỬ THÁCH – Nhật ký thiêng liêng 19/11/2025

      1.
      Nhà thơ Xuân Diệu từng viết: “Bữa nay lạnh, mặt trời đi ngủ sớm.”
      Không ai nghĩ mặt trời thật sự ngủ. Nhưng ta hiểu ngay cảm giác người viết: cái chùng xuống của buồn, của nhớ, của cô đơn, của khát khao. Đó là sự thật của tâm hồn, chứ không phải sự thật của vật lý.

      Bởi vậy, nhiều lúc ta ngắm cuộc đời và nhận ra: chân lý không chỉ nằm trong những điều chính xác tuyệt đối, mà thường ẩn trong những rung động chạm vào trái tim.

      Cũng như khi đôi vợ chồng nói: “Một cộng một bằng một.”
      Chúng ta biết điều đó sai về toán học. Nhưng đúng về tình yêu, đúng về sự hợp nhất, đúng về đời sống gia đình. Một vợ, một chồng, một gia đình.

      Kinh nghiệm nhân sinh dạy ta rằng có nhiều loại “đúng”: đúng của khoa học, đúng của toán học, đúng của văn thơ, và đúng của niềm tin.
      Vì thế, với những người đọc Kinh Thánh, có lẽ, không ai nghĩ đòi hỏi nó phải nói theo kiểu khoa học hay kiểu lịch sử hiện đại.
      Kinh Thánh là Lời của Thiên Chúa nhập thể đi qua kinh nghiệm nhân loại: qua văn thể, biểu tượng, phóng đại, ngụ ngôn, và cả những câu chuyện được viết theo trình độ hiểu biết của người xưa.

      Giáo Hội gọi đó là mặc khải tiệm tiến. Thiên Chúa từ từ tỏ mình ra, theo cách con người từng thời có thể hiểu. Ngài không mặc khải bằng tiếng của khoa học, nhưng bằng ngôn ngữ con người, với mọi giới hạn, vẻ đẹp và nét mộc mạc của nền văn hóa thời bấy giờ.

      2.
      Trong ánh sáng ấy, câu chuyện người mẹ và bảy người con trong sách Macabê trở nên sáng rõ hơn. Đây không chỉ là một trang sử kể chi tiết về thời Antiochô làm khó các tín hữu; nó được viết theo văn thể tử đạo, một thể văn nhằm khích lệ đức tin, nâng tâm hồn, củng cố căn tính của dân Chúa trong bách hại.
      Những đối thoại mạnh mẽ, những tuyên bố đầy đức tin, những tình tiết được nhấn mạnh… không phải để kể một bi kịch, nhưng để khắc ghi một chân lý:

      Trung tín với Thiên Chúa có giá trị hơn mạng sống,
      và sự sống lại mạnh hơn cái chết.

      Dù câu chuyện có bao nhiêu chi tiết mang tính văn chương, điều quan trọng vẫn là ý nghĩa nó chuyển tải: có những giá trị không thể thỏa hiệp, và đức tin chỉ thật sự là đức tin khi nó được chọn lựa giữa thử thách.

      Nhưng câu chuyện ấy không chỉ dành cho quá khứ. Nó chạm vào nỗi trăn trở của Hội Thánh hôm nay: những đứa con đang dần dần mất hướng đi, lừng khừng, dửng dưng, ươn lười, khô khan trong đức tin.
      Nếu ta đứng vào vị trí người mẹ Macabê, ta sẽ hiểu nỗi đau và niềm hy vọng của một người mẹ nhìn con mình bị kéo đi bởi những tiếng nói khác.

      Người mẹ thời xưa đối diện bạo lực; người mẹ thời nay đối diện với sự lãng quên.
      Người mẹ xưa đối diện với gươm giáo; người mẹ nay đấu tranh với sự phân tâm, hưởng thụ, chủ nghĩa tương đối, mạng xã hội và vô số lời hứa vội vàng của thế gian.

      Người mẹ Macabê chính là hình ảnh tiên trưng của Hội Thánh, người mẹ đang ẵm chúng ta hôm nay.

      Hội Thánh không chỉ là cơ cấu, mà là người mẹ đang kiên nhẫn dạy ta biết về Thiên Chúa là Đấng Sáng Tạo dựng nên ta bằng tình yêu, và đang dẫn ta đến Giêrusalem mới, nơi không còn nước mắt, nơi Mẹ Hội Thánh ẵm từng đứa con vào lòng.

      Cũng như người mẹ trong sách Macabê đã khuyên con cái đừng nghe lời dụ dỗ của vua Antiochô, Hội Thánh hôm nay cũng đang thức tỉnh ta trước những lời phỉnh nịnh của thế gian, xác thịt và ma quỷ. Ba cám dỗ ấy vẫn hứa hẹn niềm vui chóng qua, sự thoải mái nhanh chóng, lối sống dễ dãi, thành công không cần nỗ lực… nhưng tất cả đều là ảo ảnh.

      Như người mẹ, Hội Thánh nói với chúng ta không phải bằng tiếng quở trách, mà bằng tiếng cảnh tỉnh đầy thương yêu:

      “Đừng đánh đổi căn tính của con để lấy những thứ mau qua, chóng tàn.
      Đừng để những lời hứa hão của thế gian tách con khỏi Thiên Chúa.”

      Người mẹ Macabê không bỏ rơi con; Hội Thánh cũng vậy.
      Mẹ đi vào nơi con cái lầm lạc; Mẹ chờ đợi kiên trì; Mẹ chịu tổn thương nhưng không mất hy vọng. Mẹ hiểu đôi khi con cái không chống lại Thiên Chúa, mà chỉ… để mình trôi đi, để mình ngủ quên, để linh hồn khô héo vì không được nuôi dưỡng.

      Và chính ở đây, câu chuyện Macabê trở thành ánh sáng mục vụ cho hôm nay: Những người trẻ không mất đức tin; họ chỉ đánh mất cảm giác về căn tính. Họ không ghét cầu nguyện; họ chỉ không biết cầu nguyện đem lại sức mạnh gì. Họ không phản Chúa; họ chỉ mải mê với muôn tiếng gọi khác.

      Người mẹ thời nay có thể là cha mẹ, là giáo lý viên, là các đấng bậc, là chính Hội Thánh, cần nói với họ không phải chỉ lặp lại những lời nhắc bổn phận như: “con phải siêng năng dự lễ, xưng tội, đọc kinh, mà bằng sự thật mang tính đánh thức khi nói:

      “Con đáng giá hơn cái cách con đang sống. Con có một căn tính mà đừng bao giờ đánh mất: con là con của Thiên Chúa.”

      Người mẹ thời nay phải nói:
      “Đừng để mạng xã hội, nỗi sợ thất bại hay lười biếng quyết định cuộc đời con. Con phải tự chọn hướng đi của mình.”

      Người mẹ thời nay phải nhắc:
      “Đức tin không phải gánh nặng; nó là nguồn sức mạnh con đang để phung phí.”

      Và cuối cùng, người mẹ thời nay phải nói bằng thái độ chứ không chỉ lời nói:
      “Dù con có yếu đuối, mẹ vẫn đồng hành. Nhưng mẹ không bỏ vai trò dẫn đường.”

      3.
      Câu chuyện người mẹ và bảy người con, nhờ vậy, không còn là trang sách cũ. Nó trở thành gương soi cho Hội Thánh trong thời đại này, thời đại không giết người bằng gươm giáo, nhưng bằng phân tâm, cám dỗ, ảo giác sung sướng, và lối sống vật vờ, dặt dẽo, vô định.

      Và sau cùng, bài học lớn nhất vẫn là điều mà câu chuyện muốn nói ngay từ đầu:

      Thiên Chúa dùng ngôn ngữ của con người để nói điều siêu nhiên vượt trên con người;
      còn Hội Thánh dùng trái tim từ mẫu của mình để đưa từng đứa con trở về với Thiên Chúa.

      ——
      Anqtus
      (Ngẫm bài đọc 1, thứ ba, tuần XXXIII, năm lẻ: 2Mcb 7,1.20-31)